12471.
gossipy
thích ngồi lê đôi mách, thích k...
Thêm vào từ điển của tôi
12473.
pricking
sự châm, sự chích, sự chọc
Thêm vào từ điển của tôi
12474.
autocephalous
(tôn giáo) độc lập (giám mục, n...
Thêm vào từ điển của tôi
12475.
voyeurism
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thói đốn thích...
Thêm vào từ điển của tôi
12479.
conventionalist
người quá nệ tập tục, người quá...
Thêm vào từ điển của tôi
12480.
assail
tấn công, xông vào đánh
Thêm vào từ điển của tôi