12441.
circumvention
sự dùng mưu để lừa; sự dùng mưu...
Thêm vào từ điển của tôi
12443.
irrationality
tính không hợp lý, tính phi lý
Thêm vào từ điển của tôi
12444.
mobile unit
xe quay phim (thu tiếng...)
Thêm vào từ điển của tôi
12445.
spiritualness
tính chất tinh thần
Thêm vào từ điển của tôi
12447.
flag-captain
thuyền trưởng tàu đô đốc
Thêm vào từ điển của tôi
12448.
partiality
tính thiên vị, tính không công ...
Thêm vào từ điển của tôi
12449.
macadamise
đắp (đường) bằng đá dăm nện
Thêm vào từ điển của tôi
12450.
devil-dodger
mục sư, giáo sư, nhà thuyết giá...
Thêm vào từ điển của tôi