12341.
fancy-work
đồ thêu thùa
Thêm vào từ điển của tôi
12342.
degeneration
sự thoái hoá, sự suy đồi; tình ...
Thêm vào từ điển của tôi
12343.
fictionalize
viết thành tiểu thuyết, tiểu th...
Thêm vào từ điển của tôi
12345.
inexistence
sự không có, sự không tồn tại
Thêm vào từ điển của tôi
12346.
screamer
người hay kêu thét
Thêm vào từ điển của tôi
12347.
slashing
nghiêm khắc, ác liệt, kịch liệt...
Thêm vào từ điển của tôi
12348.
overelaborate
quá kỹ lưỡng, quá tỉ mỉ['ouvəri...
Thêm vào từ điển của tôi
12349.
scuff
(như) scruff
Thêm vào từ điển của tôi
12350.
peep-show
trò xem ảnh qua lỗ nhòm (có kín...
Thêm vào từ điển của tôi