TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

12311. institutionalize làm thành cơ quan

Thêm vào từ điển của tôi
12312. vitalize tiếp sức sống cho, tiếp sinh kh...

Thêm vào từ điển của tôi
12313. nourishing b

Thêm vào từ điển của tôi
12314. disproportion sự thiếu cân đối, sự không cân ...

Thêm vào từ điển của tôi
12315. stand camera máy quay phim có chân đứng; máy...

Thêm vào từ điển của tôi
12316. swimming-bladder bong bóng (cá)

Thêm vào từ điển của tôi
12317. counter-jumper (thông tục) người bán hàng; ngư...

Thêm vào từ điển của tôi
12318. untruthfull nói láo, nói dối, không thật th...

Thêm vào từ điển của tôi
12319. superfluid (vật lý) siêu lỏng

Thêm vào từ điển của tôi
12320. irregularity tính không đều; cái không đều

Thêm vào từ điển của tôi