12312.
vitalize
tiếp sức sống cho, tiếp sinh kh...
Thêm vào từ điển của tôi
12314.
disproportion
sự thiếu cân đối, sự không cân ...
Thêm vào từ điển của tôi
12315.
stand camera
máy quay phim có chân đứng; máy...
Thêm vào từ điển của tôi
12317.
counter-jumper
(thông tục) người bán hàng; ngư...
Thêm vào từ điển của tôi
12318.
untruthfull
nói láo, nói dối, không thật th...
Thêm vào từ điển của tôi
12319.
superfluid
(vật lý) siêu lỏng
Thêm vào từ điển của tôi
12320.
irregularity
tính không đều; cái không đều
Thêm vào từ điển của tôi