TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

11901. eyewash thuốc rửa mắt

Thêm vào từ điển của tôi
11902. picnicker người đi chơi và ăn ngoài trời

Thêm vào từ điển của tôi
11903. quarrelsomeness tính hay câi nhau; tính hay gây...

Thêm vào từ điển của tôi
11904. box-seat chỗ ngồi cạnh người đánh xe (ng...

Thêm vào từ điển của tôi
11905. visiting-book sổ ghi khách đến thăm

Thêm vào từ điển của tôi
11906. fishery công nghiệp cá; nghề cá

Thêm vào từ điển của tôi
11907. aerocamera máy ảnh chụp trên không (chụp t...

Thêm vào từ điển của tôi
11908. slimness dáng dong dỏng cao, dáng thon n...

Thêm vào từ điển của tôi
11909. hot cockles (sử học) trò chơi bịt mắt đoán ...

Thêm vào từ điển của tôi
11910. complicatedness tính chất phức tạp, tính chất r...

Thêm vào từ điển của tôi