11881.
quarreler
người hay câi nhau; người hay g...
Thêm vào từ điển của tôi
11882.
unbefitting
không hợp, không thích đáng, kh...
Thêm vào từ điển của tôi
11883.
disengagement
sự làm rời ra, sự cởi ra, sự th...
Thêm vào từ điển của tôi
11884.
foxhunter
người săn cáo bằng ch
Thêm vào từ điển của tôi
11885.
twencenter
(thông tục) người của thế kỷ ha...
Thêm vào từ điển của tôi
11886.
slimness
dáng dong dỏng cao, dáng thon n...
Thêm vào từ điển của tôi
11887.
extremeness
tính vô cùng, tính tột bực, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
11888.
unattached
không bị kiềm chế, không bị tró...
Thêm vào từ điển của tôi
11890.
solarization
(nhiếp ảnh) sự làm hỏng vì phơi...
Thêm vào từ điển của tôi