11751.
jarring
chói tai, nghịch tai, làm gai n...
Thêm vào từ điển của tôi
11753.
swither
(Ê-cốt) sự nghi ngờ; sự phân vâ...
Thêm vào từ điển của tôi
11754.
visiting-day
ngày tiếp khách
Thêm vào từ điển của tôi
11755.
bed-sitting-room
buồng vừa để ngủ vừa tiếp khách
Thêm vào từ điển của tôi
11757.
epistolary
(thuộc) thư từ; bằng thư từ; hợ...
Thêm vào từ điển của tôi
11758.
posture-master
huấn luyện viên thể dục mềm dẻo
Thêm vào từ điển của tôi
11759.
unwinking
không nháy, không nháy mắt
Thêm vào từ điển của tôi
11760.
anderson shelter
hầm trú ẩn (máy bay) di động đư...
Thêm vào từ điển của tôi