TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

11141. bean-feast bữa thết hàng năm (chủ thết côn...

Thêm vào từ điển của tôi
11142. dog-weary mệt lử, mệt rã rời

Thêm vào từ điển của tôi
11143. quick step (quân sự) bước nhanh (dùng tron...

Thêm vào từ điển của tôi
11144. well-spent dùng hợp lý (thì giờ, sức lực.....

Thêm vào từ điển của tôi
11145. settling-day ngày thanh toán (nửa tháng một ...

Thêm vào từ điển của tôi
11146. reoccupy chiếm lại

Thêm vào từ điển của tôi
11147. soap-boiler người nấu xà phòng

Thêm vào từ điển của tôi
11148. repartition phân chia lại, phân phối lại

Thêm vào từ điển của tôi
11149. choosey (thông tục) hay kén cá chọn can...

Thêm vào từ điển của tôi
11150. impeachment sự đặt thành vấn đề nghi ngờ

Thêm vào từ điển của tôi