1061.
nowhere
không nơi nào, không ở đâu
Thêm vào từ điển của tôi
1062.
stamp
tem
Thêm vào từ điển của tôi
1064.
wakey
tỉnh táo
Thêm vào từ điển của tôi
1065.
alive
sống, còn sống, đang sống
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1066.
system
hệ thống; chế độ
Thêm vào từ điển của tôi
1067.
instead
để thay vào, để thế cho; đáng l...
Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi
1068.
university
trường đại học
Thêm vào từ điển của tôi
1070.
freak
tính đồng bóng, tính hay thay đ...
Thêm vào từ điển của tôi