1032.
train
xe lửa
Thêm vào từ điển của tôi
1033.
paint
sơn
Thêm vào từ điển của tôi
1034.
ancient
xưa, cổ (trước khi đế quốc La m...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1035.
following
sự theo, sự noi theo
Thêm vào từ điển của tôi
1036.
soupÀon
chút, tí, thoáng
Thêm vào từ điển của tôi
1037.
elf
yêu tinh
Thêm vào từ điển của tôi
1038.
bobby
(từ lóng) cảnh sát
Thêm vào từ điển của tôi
1039.
embassy
chức đại sứ, hàm đại sứ; toà đạ...
Thêm vào từ điển của tôi
1040.
hole
lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoa...
Thêm vào từ điển của tôi