TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

1031. surprise sự ngạc nhiên Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1032. train xe lửa

Thêm vào từ điển của tôi
1033. paint sơn

Thêm vào từ điển của tôi
1034. ancient xưa, cổ (trước khi đế quốc La m... Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1035. following sự theo, sự noi theo

Thêm vào từ điển của tôi
1036. soupÀon chút, tí, thoáng

Thêm vào từ điển của tôi
1037. elf yêu tinh

Thêm vào từ điển của tôi
1038. bobby (từ lóng) cảnh sát

Thêm vào từ điển của tôi
1039. embassy chức đại sứ, hàm đại sứ; toà đạ...

Thêm vào từ điển của tôi
1040. hole lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoa...

Thêm vào từ điển của tôi