1071.
butt
gốc (cây); gốc cuống (lá); báng...
Thêm vào từ điển của tôi
1072.
realize
thấy rõ, hiểu rõ, nhận ra
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
1074.
student
học sinh đại học, sinh viên
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1075.
shiver
sự run, sự rùng mình (vì rét, v...
Thêm vào từ điển của tôi
1077.
poor
nghèo, bần cùng
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
1079.
hobo
thợ đi làm rong
Thêm vào từ điển của tôi
1080.
bobby
(từ lóng) cảnh sát
Thêm vào từ điển của tôi