1091.
nowhere
không nơi nào, không ở đâu
Thêm vào từ điển của tôi
1092.
student
học sinh đại học, sinh viên
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1094.
lone
(thơ ca) hiu quạnh
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
1095.
saying
tục ngữ, châm ngôn
Thêm vào từ điển của tôi
1096.
poor
nghèo, bần cùng
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
1097.
south
hướng nam, phương nam, phía nam
Du lịch
Thêm vào từ điển của tôi
1098.
waiting
sự đợi, sự chờ; thời gian đợi
Thêm vào từ điển của tôi
1099.
instead
để thay vào, để thế cho; đáng l...
Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi