10491.
cotton wool
bông mộc, bông xơ (để làm cốt á...
Thêm vào từ điển của tôi
10492.
double-dealing
trò hai mang, trò lá mặt lá trá...
Thêm vào từ điển của tôi
10493.
undiscoverable
không thể phát hiện được, không...
Thêm vào từ điển của tôi
10494.
pitcher-plant
(thực vật học) cây nắp ấm
Thêm vào từ điển của tôi
10495.
singlesticker
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) th...
Thêm vào từ điển của tôi
10497.
perversion
sự dùng sai; sự làm sai; sự hiể...
Thêm vào từ điển của tôi
10498.
restrictive
hạn chế, giới hạn, thu hẹp
Thêm vào từ điển của tôi
10499.
soap-boiling
sự nấu xà phòng
Thêm vào từ điển của tôi