9931.
revengefulness
óc trả thù; tính hay thù hằn
Thêm vào từ điển của tôi
9932.
crazy bone
(giải phẫu) lồi cầu xương khuỷ ...
Thêm vào từ điển của tôi
9933.
voter
người bỏ phiếu, người bầu cử
Thêm vào từ điển của tôi
9934.
coralloid
tựa san hô
Thêm vào từ điển của tôi
9935.
lake-dweller
người sống trên hồ (xưa)
Thêm vào từ điển của tôi
9936.
devastation
sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá ...
Thêm vào từ điển của tôi
9937.
milkman
người bán sữa; người đi giao sữ...
Thêm vào từ điển của tôi
9938.
spermatozoa
(sinh vật học) tinh trùng ((cũn...
Thêm vào từ điển của tôi
9939.
adumbrate
phác hoạ
Thêm vào từ điển của tôi
9940.
epicycle
(toán học) Epixic, ngoại luân
Thêm vào từ điển của tôi