TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

9961. jewellery đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ ki...

Thêm vào từ điển của tôi
9962. hassock chiếc gối quỳ (thường dùng để k...

Thêm vào từ điển của tôi
9963. fancy woman nhân tình, gái bao

Thêm vào từ điển của tôi
9964. prosecuting attorney (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên công t...

Thêm vào từ điển của tôi
9965. ohmmeter (vật lý) cái đo ôm

Thêm vào từ điển của tôi
9966. clambering plant cây leo

Thêm vào từ điển của tôi
9967. beach-comber người sống trên những đảo ở Thá...

Thêm vào từ điển của tôi
9968. overtask trao nhiều việc quá cho (ai), t...

Thêm vào từ điển của tôi
9969. unpreventable không thể ngăn cản, không thể n...

Thêm vào từ điển của tôi
9970. swiper kẻ ăn cắp; kẻ cướp giật

Thêm vào từ điển của tôi