9822.
bearded
có râu
Thêm vào từ điển của tôi
9823.
strident
the thé
Thêm vào từ điển của tôi
9825.
royal sail
(hàng hải) cánh buồm ngọn (ở đỉ...
Thêm vào từ điển của tôi
9826.
isologous
(hoá học) đồng cấp
Thêm vào từ điển của tôi
9827.
high-sounding
kêu, rỗng, khoa trương
Thêm vào từ điển của tôi
9828.
pathogenesis
sự phát sinh bệnh
Thêm vào từ điển của tôi
9829.
lift-up
lift-up seat ghế xếp phụ (ở trê...
Thêm vào từ điển của tôi
9830.
luncher
người ăn trưa
Thêm vào từ điển của tôi