9802.
becalm
làm yên, làm yên lặng, làm cho ...
Thêm vào từ điển của tôi
9803.
vaulting
(thể dục,thể thao) sự nhảy ngựa...
Thêm vào từ điển của tôi
9804.
conversationist
người có tài nói chuyện, người ...
Thêm vào từ điển của tôi
9805.
calefactory
làm ấm, làm nóng, sinh ra sức n...
Thêm vào từ điển của tôi
9806.
feather-head
người ngu ngốc, người đần độn
Thêm vào từ điển của tôi
9807.
air-borne
được mang ở trên không, được ch...
Thêm vào từ điển của tôi
9808.
suboceanic
dưới đáy đại dương
Thêm vào từ điển của tôi
9809.
inelasticity
tính không co dân, tính không đ...
Thêm vào từ điển của tôi
9810.
jobbery
sự đầu cơ
Thêm vào từ điển của tôi