TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

9801. dwelling-place chỗ ở, nơi ở

Thêm vào từ điển của tôi
9802. becalm làm yên, làm yên lặng, làm cho ...

Thêm vào từ điển của tôi
9803. vaulting (thể dục,thể thao) sự nhảy ngựa...

Thêm vào từ điển của tôi
9804. conversationist người có tài nói chuyện, người ...

Thêm vào từ điển của tôi
9805. calefactory làm ấm, làm nóng, sinh ra sức n...

Thêm vào từ điển của tôi
9806. feather-head người ngu ngốc, người đần độn

Thêm vào từ điển của tôi
9807. air-borne được mang ở trên không, được ch...

Thêm vào từ điển của tôi
9808. suboceanic dưới đáy đại dương

Thêm vào từ điển của tôi
9809. inelasticity tính không co dân, tính không đ...

Thêm vào từ điển của tôi
9810. jobbery sự đầu cơ

Thêm vào từ điển của tôi