TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

9721. humanitarianism chủ nghĩa nhân đạo

Thêm vào từ điển của tôi
9722. flesh-tights quần áo nịt bằng da (mặc trên s...

Thêm vào từ điển của tôi
9723. schoolteacherly có vẻ thầy giáo, có vẻ cô giáo

Thêm vào từ điển của tôi
9724. sleuth-hound chó (săn) dò thú, chó đánh hơi ...

Thêm vào từ điển của tôi
9725. psychopathy (y học) bệnh thái nhân cách

Thêm vào từ điển của tôi
9726. uninuclear đơn nhân (tế bào)

Thêm vào từ điển của tôi
9727. darky (thông tục) người da đen

Thêm vào từ điển của tôi
9728. paddle board ván (để) cưỡi sóng

Thêm vào từ điển của tôi
9729. moviegoing sự đi xem chiếu bóng

Thêm vào từ điển của tôi
9730. steeplechaser người cưỡi ngựa đua vượt rào

Thêm vào từ điển của tôi