9501.
grease-extractor
chất tẩy mỡ; chất tẩy nhờn (ở l...
Thêm vào từ điển của tôi
9502.
burst-up
(thông tục) sự suy sụp
Thêm vào từ điển của tôi
9503.
husbandlike
như một người chồng, xứng đáng ...
Thêm vào từ điển của tôi
9504.
befitting
thích hợp, hợp với
Thêm vào từ điển của tôi
9505.
moviegoer
người đi xem chiếu bóng
Thêm vào từ điển của tôi
9507.
modernization
sự hiện đại hoá; sự đổi mới
Thêm vào từ điển của tôi
9508.
steering-gear
cơ cấu lái (ô tô, tàu thuỷ)
Thêm vào từ điển của tôi
9509.
fiddle-head
mũi thuyền uốn cong (như đầu vi...
Thêm vào từ điển của tôi
9510.
pearly
long lanh như hạt ngọc trai
Thêm vào từ điển của tôi