9131.
telephoner
người gọi điện, người nói điện ...
Thêm vào từ điển của tôi
9133.
domesticate
làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); ...
Thêm vào từ điển của tôi
9134.
husbandhood
cương vị làm chồng
Thêm vào từ điển của tôi
9137.
beach-master
(quân sự) sĩ quan chỉ huy cuộc ...
Thêm vào từ điển của tôi
9138.
spurt
sự cố gắng nước rút, gắng sức, ...
Thêm vào từ điển của tôi
9140.
sendal
(sử học) lụa xenđan (hàng lụa đ...
Thêm vào từ điển của tôi