9151.
stake-boat
thuyền cữ (dùng làm cữ để xác đ...
Thêm vào từ điển của tôi
9152.
curved
cong
Thêm vào từ điển của tôi
9153.
contestableness
tính có thể tranh cãi, tính có ...
Thêm vào từ điển của tôi
9155.
unswallowed
không được nuốt (thức ăn)
Thêm vào từ điển của tôi
9157.
expressionism
(nghệ thuật) chủ nghĩa biểu hiệ...
Thêm vào từ điển của tôi
9158.
sendal
(sử học) lụa xenđan (hàng lụa đ...
Thêm vào từ điển của tôi
9159.
masked
mang mặt nạ, che mặt
Thêm vào từ điển của tôi
9160.
untiled
đ dỡ ngói ra
Thêm vào từ điển của tôi