TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

8731. shallowness tính nông cạn, tính hời hợt

Thêm vào từ điển của tôi
8732. brickwork sự xây bằng gạch

Thêm vào từ điển của tôi
8733. poppycock (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ch...

Thêm vào từ điển của tôi
8734. lake-dwelling nhà ở trên mặt hồ (xưa)

Thêm vào từ điển của tôi
8735. fifting chance khả năng thắng lợi nếu rán sức

Thêm vào từ điển của tôi
8736. samel non (gạch, ngói)

Thêm vào từ điển của tôi
8737. fundamentalist (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người theo trà...

Thêm vào từ điển của tôi
8738. cakewalk điệu nhảy thưởng bánh (của ngườ...

Thêm vào từ điển của tôi
8739. compactness tính rắn chắc; tính chắc nịch

Thêm vào từ điển của tôi
8740. self-improvement sự tự cải tiến

Thêm vào từ điển của tôi