TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

8571. unclick (kỹ thuật) thả ngàm hãm (bánh x...

Thêm vào từ điển của tôi
8572. whalebone (động vật học) lược cá voi (phi...

Thêm vào từ điển của tôi
8573. periodicity tính chu kỳ

Thêm vào từ điển của tôi
8574. phelloderm (thực vật học) lục bì

Thêm vào từ điển của tôi
8575. phellogen (thực vật học) tầng phát sinh b...

Thêm vào từ điển của tôi
8576. shiner (từ lóng) đồng tiền vàng Anh xư...

Thêm vào từ điển của tôi
8577. meseems (từ cổ,nghĩa cổ) đối với tôi, h...

Thêm vào từ điển của tôi
8578. comminute tán nhỏ, nghiền nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
8579. killer whale (động vật học) cá heo ((cũng) k...

Thêm vào từ điển của tôi
8580. good-natured tốt bụng, bản chất tốt, hiền hậ...

Thêm vào từ điển của tôi