8552.
guest-chamber
phòng dành cho khách
Thêm vào từ điển của tôi
8553.
view-finder
(nhiếp ảnh) kính ngắm
Thêm vào từ điển của tôi
8555.
authentication
sự xác nhận là đúng, sự chứng m...
Thêm vào từ điển của tôi
8556.
detection
sự dò ra, sự tìm ra, sự khám ph...
Thêm vào từ điển của tôi
8557.
rose-diamond
viên kim cương hình hoa hồng ((...
Thêm vào từ điển của tôi
8558.
princely
(thuộc) hoàng thân, như ông hoà...
Thêm vào từ điển của tôi
8560.
baggage-check
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy biên nhận...
Thêm vào từ điển của tôi