8561.
immortalize
làm thành bất tử, làm cho bất d...
Thêm vào từ điển của tôi
8562.
reactionary
(chính trị) phản động
Thêm vào từ điển của tôi
8563.
quintessential
(thuộc) phần tinh chất, (thuộc)...
Thêm vào từ điển của tôi
8565.
quits
vị ngữ trả xong, thanh toán xon...
Thêm vào từ điển của tôi
8566.
toast-master
người tuyên bố nâng cốc chúc rư...
Thêm vào từ điển của tôi
8567.
shut-eye
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gi...
Thêm vào từ điển của tôi
8569.
transplanter
(nông nghiệp) người ra ngôi; ng...
Thêm vào từ điển của tôi
8570.
grippy
(thông tục) bị cúm
Thêm vào từ điển của tôi