TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

8521. dispeople làm thưa dân; làm hết dân cư, l...

Thêm vào từ điển của tôi
8522. simpleness tính đơn giản; sự mộc mạc

Thêm vào từ điển của tôi
8523. pickled giầm, ngâm giấm, giầm nước mắm ...

Thêm vào từ điển của tôi
8524. wedding-tour cuộc du lịch tuần trăng mặt

Thêm vào từ điển của tôi
8525. triweekly mỗi tuần ba lần

Thêm vào từ điển của tôi
8526. unlikelihood tính không chắc có thực, khả nă...

Thêm vào từ điển của tôi
8527. co-operation sự hợp tác, sự cộng tác, sự chu...

Thêm vào từ điển của tôi
8528. dowager quả phụ thừa kế (được thừa kế d...

Thêm vào từ điển của tôi
8529. road-sense khả năng có thể lái xe an toàn

Thêm vào từ điển của tôi
8530. milord người quý tộc Anh; người nhà gi...

Thêm vào từ điển của tôi