8511.
uninhabitable
không thể ở được, không trú ngụ...
Thêm vào từ điển của tôi
8512.
centre-forward
(thể dục,thể thao) trung phong ...
Thêm vào từ điển của tôi
8514.
legendize
biến thành truyện cổ tích, biến...
Thêm vào từ điển của tôi
8515.
humble-bee
(động vật học) ong nghệ
Thêm vào từ điển của tôi
8517.
providential
do ý trời, do mệnh trời
Thêm vào từ điển của tôi
8518.
liquidate
thanh lý, thanh toán
Thêm vào từ điển của tôi
8519.
self-interest
tư lợi, quyền lợi bản thân
Thêm vào từ điển của tôi
8520.
unclick
(kỹ thuật) thả ngàm hãm (bánh x...
Thêm vào từ điển của tôi