8261.
countenance
sắc mặt; vẻ mặt
Thêm vào từ điển của tôi
8262.
directorate
chức giám đốc
Thêm vào từ điển của tôi
8264.
second-class
loại hai, hạng nhì
Thêm vào từ điển của tôi
8265.
barmy
có men, lên men
Thêm vào từ điển của tôi
8266.
x-axis
(toán học) trục hoành
Thêm vào từ điển của tôi
8267.
scurry
sự chạy gấp, sự chạy lon ton; t...
Thêm vào từ điển của tôi
8269.
stage whisper
(sân khấu) lời vờ nói thầm (cốt...
Thêm vào từ điển của tôi
8270.
coo
tiếng gù của bồ câu
Thêm vào từ điển của tôi