TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

8231. wedding-favour n hoa cưới

Thêm vào từ điển của tôi
8232. dung-beetle bọ phân

Thêm vào từ điển của tôi
8233. clamber sự leo trèo

Thêm vào từ điển của tôi
8234. prideful (Ê-cốt) đầy kiêu hãnh; tự cao, ...

Thêm vào từ điển của tôi
8235. brick-kiln lò nung gạch

Thêm vào từ điển của tôi
8236. morning sickness ốm nghén (hay nôn oẹ về buổi sá...

Thêm vào từ điển của tôi
8237. smelling-bottle lọ muối ngửi ((xem) smelling-sa...

Thêm vào từ điển của tôi
8238. seventeenth thứ mười bảy

Thêm vào từ điển của tôi
8239. unclean bẩn, bẩn thỉu

Thêm vào từ điển của tôi
8240. breast-stroke (thể dục,thể thao) kiểu bơi ếch

Thêm vào từ điển của tôi