8233.
clamber
sự leo trèo
Thêm vào từ điển của tôi
8234.
prideful
(Ê-cốt) đầy kiêu hãnh; tự cao, ...
Thêm vào từ điển của tôi
8235.
brick-kiln
lò nung gạch
Thêm vào từ điển của tôi
8236.
morning sickness
ốm nghén (hay nôn oẹ về buổi sá...
Thêm vào từ điển của tôi
8237.
smelling-bottle
lọ muối ngửi ((xem) smelling-sa...
Thêm vào từ điển của tôi
8238.
seventeenth
thứ mười bảy
Thêm vào từ điển của tôi
8239.
unclean
bẩn, bẩn thỉu
Thêm vào từ điển của tôi
8240.
breast-stroke
(thể dục,thể thao) kiểu bơi ếch
Thêm vào từ điển của tôi