8081.
enchant
bỏ bùa mê ((nghĩa đen) & (nghĩa...
Thêm vào từ điển của tôi
8082.
one-aloner
người cô độc
Thêm vào từ điển của tôi
8083.
news-room
phòng đọc báo
Thêm vào từ điển của tôi
8084.
woolly
có len, có lông len
Thêm vào từ điển của tôi
8086.
far-gone
quá mức, quá thể, quá xá
Thêm vào từ điển của tôi
8087.
crustacean
(động vật học) (thuộc) loại giá...
Thêm vào từ điển của tôi
8089.
proverbial
(thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách n...
Thêm vào từ điển của tôi
8090.
regimental
(quân sự) (thuộc) trung đoàn
Thêm vào từ điển của tôi