7581.
loving-kindness
lòng trìu mến, sự chăm sóc âu y...
Thêm vào từ điển của tôi
7582.
smallpox
(y học) bệnh đậu mùa
Thêm vào từ điển của tôi
7584.
threefold
gấp ba, ba lần
Thêm vào từ điển của tôi
7585.
diffuser
(vật lý) máy khuếch tán
Thêm vào từ điển của tôi
7586.
gossamer
mỏng nhẹ như tơ
Thêm vào từ điển của tôi
7588.
internationale
bài ca quốc tế, quốc tế ca
Thêm vào từ điển của tôi
7589.
denude
lột trần (quần áo, vỏ ngoài...)...
Thêm vào từ điển của tôi
7590.
quarrel
sự câi nhau; sự gây chuyện, sự ...
Thêm vào từ điển của tôi