7422.
boldness
tính dũng cảm, tính táo bạo, tí...
Thêm vào từ điển của tôi
7423.
passerine
(động vật học) (thuộc) bộ chim ...
Thêm vào từ điển của tôi
7424.
forearm
(giải phẫu) cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m]
Thêm vào từ điển của tôi
7425.
stomacher
(sử học) cái yếm
Thêm vào từ điển của tôi
7426.
aglow
đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngờ...
Thêm vào từ điển của tôi
7427.
bureaucrat
quan lại, công chức
Thêm vào từ điển của tôi
7429.
framework
sườn (nhà, tàu...); khung (máy)
Thêm vào từ điển của tôi
7430.
blur
cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thá...
Thêm vào từ điển của tôi