TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7421. anti-alcoholism sự chống uống nhiều rượu

Thêm vào từ điển của tôi
7422. boldness tính dũng cảm, tính táo bạo, tí...

Thêm vào từ điển của tôi
7423. passerine (động vật học) (thuộc) bộ chim ...

Thêm vào từ điển của tôi
7424. forearm (giải phẫu) cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m]

Thêm vào từ điển của tôi
7425. stomacher (sử học) cái yếm

Thêm vào từ điển của tôi
7426. aglow đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngờ...

Thêm vào từ điển của tôi
7427. bureaucrat quan lại, công chức

Thêm vào từ điển của tôi
7428. awkwardness sự vụng về

Thêm vào từ điển của tôi
7429. framework sườn (nhà, tàu...); khung (máy)

Thêm vào từ điển của tôi
7430. blur cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thá...

Thêm vào từ điển của tôi