TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7411. indifferent lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng ...

Thêm vào từ điển của tôi
7412. dipole (vật lý) lưỡng cực

Thêm vào từ điển của tôi
7413. nursery school vườn trẻ

Thêm vào từ điển của tôi
7414. self-determination sự tự quyết

Thêm vào từ điển của tôi
7415. parolee người được tha theo lời hứa dan...

Thêm vào từ điển của tôi
7416. sweepstakes lối đánh (cá ngựa) được vơ cả (...

Thêm vào từ điển của tôi
7417. suppression sự chặn (bệnh); sự triệt (tiếng...

Thêm vào từ điển của tôi
7418. fair-dealing sự xử sự ngay thẳng, sự xử sự t...

Thêm vào từ điển của tôi
7419. advantageous có lợi, thuận lợi

Thêm vào từ điển của tôi
7420. throw-back sự giật lùi, sự lùi lại

Thêm vào từ điển của tôi