7401.
municipality
đô thị tự trị, thành phố tự trị
Thêm vào từ điển của tôi
7402.
vice-president
phó chủ tịch, phó tổng thống
Thêm vào từ điển của tôi
7403.
feathered
có lông; có trang trí lông
Thêm vào từ điển của tôi
7404.
smuggler
người buôn lậu
Thêm vào từ điển của tôi
7405.
poached egg
trứng bỏ vô chần nước sôi; trứn...
Thêm vào từ điển của tôi
7406.
purchaser
người mua, người tậu
Thêm vào từ điển của tôi
7407.
leaflet
lá non
Thêm vào từ điển của tôi
7408.
congresswoman
nữ nghị sĩ (Mỹ, Phi-líp-pin, ...
Thêm vào từ điển của tôi