7391.
smelling-salts
muối ngửi (để chữa ngất, gồm am...
Thêm vào từ điển của tôi
7394.
matronly
(thuộc) người đàn bà có chồng
Thêm vào từ điển của tôi
7395.
package deal
sự bán mớ, sự bán xô bồ
Thêm vào từ điển của tôi
7396.
racetrack
trường đua ngựa
Thêm vào từ điển của tôi
7397.
fire-brigade
đội chữa cháy ((cũng) fire-comp...
Thêm vào từ điển của tôi
7398.
battering-ram
(sử học) phiến gỗ (nặng) để phá...
Thêm vào từ điển của tôi
7400.
municipality
đô thị tự trị, thành phố tự trị
Thêm vào từ điển của tôi