TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7231. anaphase (sinh vật học) pha sau (phân bà...

Thêm vào từ điển của tôi
7232. plasticizer chất làm dẻo, chất làm mềm dẻo

Thêm vào từ điển của tôi
7233. living-wage tiền lương vừa đủ sống (chỉ đủ ...

Thêm vào từ điển của tôi
7234. non-appearance (pháp lý) sự vắng mặt (trong ph...

Thêm vào từ điển của tôi
7235. bank holiday ngày các ngân hàng nghỉ

Thêm vào từ điển của tôi
7236. military police quân cảnh

Thêm vào từ điển của tôi
7237. textile dệt, có sợi dệt được

Thêm vào từ điển của tôi
7238. unsettled hay thay đổi (thời tiết); bối r...

Thêm vào từ điển của tôi
7239. unholy không linh thiêng

Thêm vào từ điển của tôi
7240. brainless ngu si, đần độn; không có đầu ó...

Thêm vào từ điển của tôi