TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7251. restrained bị kiềm chế, bị nén lại, bị dằn...

Thêm vào từ điển của tôi
7252. foot-loose (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rộng cẳng (tha...

Thêm vào từ điển của tôi
7253. shirt-sleeves in one's shirt-sleeves mặc áo s...

Thêm vào từ điển của tôi
7254. crusty có vỏ cứng

Thêm vào từ điển của tôi
7255. swing shift (thông tục) ca hai (ở nhà máy)

Thêm vào từ điển của tôi
7256. candidature sự ứng cử

Thêm vào từ điển của tôi
7257. knowingly chủ tâm, cố ý, có dụng ý

Thêm vào từ điển của tôi
7258. pillow-case áo gối

Thêm vào từ điển của tôi
7259. raincoat áo mưa

Thêm vào từ điển của tôi
7260. deathless không chết, bất tử, bất diệt, s...

Thêm vào từ điển của tôi