7251.
worsen
làm cho xấu hơn, làm cho tồi hơ...
Thêm vào từ điển của tôi
7253.
slave-born
sinh ra trong cảnh nô lệ, bố mẹ...
Thêm vào từ điển của tôi
7254.
individually
cá nhân, cá thể, riêng biệt, ri...
Thêm vào từ điển của tôi
7255.
brainless
ngu si, đần độn; không có đầu ó...
Thêm vào từ điển của tôi
7256.
unskilled
không thạo, không khéo, không g...
Thêm vào từ điển của tôi
7257.
shoe polish
xi đánh giày
Thêm vào từ điển của tôi
7258.
service area
khu vực xung quanh đài phát tha...
Thêm vào từ điển của tôi
7259.
unsettled
hay thay đổi (thời tiết); bối r...
Thêm vào từ điển của tôi
7260.
distrust
sự không tin, sự không tin cậy,...
Thêm vào từ điển của tôi