7241.
afro-american
thuộc người Mỹ da đen; người Mỹ...
Thêm vào từ điển của tôi
7242.
bilateral
hai bên
Thêm vào từ điển của tôi
7243.
morning after
buổi sáng sau một đêm chè chén ...
Thêm vào từ điển của tôi
7244.
success
sự thành công, sự thắng lợi
Thêm vào từ điển của tôi
7245.
awkwardly
vụng về
Thêm vào từ điển của tôi
7248.
nomadic
nay đây mai đó; du cư
Thêm vào từ điển của tôi
7249.
non-appearance
(pháp lý) sự vắng mặt (trong ph...
Thêm vào từ điển của tôi
7250.
weight-lifting
(thể dục,thể thao) môn cử tạ
Thêm vào từ điển của tôi