6931.
athenian
(thuộc) thành A-ten
Thêm vào từ điển của tôi
6932.
gander
con ngỗng đực
Thêm vào từ điển của tôi
6933.
corn-stalk
thân cây ngô
Thêm vào từ điển của tôi
6934.
common law
luật tập tục (theo tập quán thô...
Thêm vào từ điển của tôi
6935.
plucky
gan dạ, can trường
Thêm vào từ điển của tôi
6936.
thereinbefore
(từ cổ,nghĩa cổ), (pháp lý) tr...
Thêm vào từ điển của tôi
6938.
penultimate
(ngôn ngữ học) áp chót, giáp cu...
Thêm vào từ điển của tôi
6939.
water-lily
(thực vật học) cây súng
Thêm vào từ điển của tôi