6921.
skin-game
(từ lóng) sự lừa đảo
Thêm vào từ điển của tôi
6922.
destroyer
người phá hoại, người phá huỷ, ...
Thêm vào từ điển của tôi
6923.
thigh-bone
xương đùi
Thêm vào từ điển của tôi
6924.
infancy
tuổi còn ãm ngửa, tuổi thơ ấu
Thêm vào từ điển của tôi
6925.
hornbeam
(thực vật học) cây trăn
Thêm vào từ điển của tôi
6926.
concourse
đám đông tụ tập
Thêm vào từ điển của tôi
6927.
chimney-stack
dãy ống khói (nhà máy)
Thêm vào từ điển của tôi
6928.
sleeveless
không có tay (áo)
Thêm vào từ điển của tôi
6929.
prognosis
(y học) dự đoán (về sự tiến tri...
Thêm vào từ điển của tôi
6930.
athenian
(thuộc) thành A-ten
Thêm vào từ điển của tôi