TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

6541. platinum blonde (thực vật học) cô gái tóc vàng ...

Thêm vào từ điển của tôi
6542. lengthy dài, dài dòng; làm buồn, làm ch...

Thêm vào từ điển của tôi
6543. home-coming sự trở về nhà, sự trở về gia đì...

Thêm vào từ điển của tôi
6544. defective có thiếu sót, có nhược điểm; có...

Thêm vào từ điển của tôi
6545. wanderlust tính thích du lịch

Thêm vào từ điển của tôi
6546. prophylaxis (y học) phép phòng bệnh

Thêm vào từ điển của tôi
6547. granddaughter cháu gái (của ông bà)

Thêm vào từ điển của tôi
6548. self-expression sự tự biểu hiện

Thêm vào từ điển của tôi
6549. death-toll danh sách người bị giết; danh s...

Thêm vào từ điển của tôi
6550. screw press (kỹ thuật) máy ép kiểu vít

Thêm vào từ điển của tôi