TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

6531. catchment sự hứng nước, sự dẫn nước

Thêm vào từ điển của tôi
6532. shoestring dây giày

Thêm vào từ điển của tôi
6533. shooting-range trường bắn

Thêm vào từ điển của tôi
6534. taunt (hàng hải) rất cao (cột buồm)

Thêm vào từ điển của tôi
6535. shoulder-strap (quân sự) cái cầu vai ((cũng) s...

Thêm vào từ điển của tôi
6536. defective có thiếu sót, có nhược điểm; có...

Thêm vào từ điển của tôi
6537. patriotism lòng yêu nước

Thêm vào từ điển của tôi
6538. matter of fact sự việc thực tế

Thêm vào từ điển của tôi
6539. piercer (kỹ thuật) cái đột lỗ, mũi đột,...

Thêm vào từ điển của tôi
6540. drink-offering sự rảy rượu, sự vấy rượu (trong...

Thêm vào từ điển của tôi