TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

641. frog (động vật học) con ếch, con ngo...

Thêm vào từ điển của tôi
642. important quan trọng, trọng đại, trọng yế... Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
643. prison nhà tù, nhà lao, nhà giam Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
644. control quyền hành, quyền lực, quyền ch... Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
645. french (thuộc) Pháp

Thêm vào từ điển của tôi
646. gone đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua,...

Thêm vào từ điển của tôi
647. came khung chì (để) lắp kinh (cửa)

Thêm vào từ điển của tôi
648. george thánh Gióoc

Thêm vào từ điển của tôi
649. used thường dùng, đang dùng Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
650. cell phòng nhỏ Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi