6352.
go-ahead
dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hă...
Thêm vào từ điển của tôi
6353.
righteousness
tính ngay thẳng đạo đức; sự côn...
Thêm vào từ điển của tôi
6354.
sniper
(quân sự) người bắn tỉa
Thêm vào từ điển của tôi
6355.
cutthroat
kẻ giết người
Thêm vào từ điển của tôi
6356.
mechanics
cơ học
Thêm vào từ điển của tôi
6357.
wishy-washy
nhạt, lo ng (rượu, cà phê...)
Thêm vào từ điển của tôi
6359.
debtor
người mắc nợ, con nợ; người chư...
Thêm vào từ điển của tôi
6360.
hire-purchase
hình thức thuê mua (sau khi đã ...
Thêm vào từ điển của tôi