6351.
officialese
văn công văn giấy tờ
Thêm vào từ điển của tôi
6353.
plover
(động vật học) chim choi choi
Thêm vào từ điển của tôi
6354.
close-stool
ghế đi ngoài (có lỗ hổng để đặt...
Thêm vào từ điển của tôi
6355.
father-figure
người lânh đạo, thủ lĩnh, người...
Thêm vào từ điển của tôi
6356.
pilgrimage
cuộc hành hương
Thêm vào từ điển của tôi
6357.
dwelling-house
nhà ở (không phải là nơi làm vi...
Thêm vào từ điển của tôi
6358.
bread-basket
giỏ đựng bánh mì
Thêm vào từ điển của tôi
6359.
handcuff
khoá tay, xích tay
Thêm vào từ điển của tôi
6360.
dosage
sự cho liều lượng (thuốc uống)
Thêm vào từ điển của tôi