TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

6311. coster người mua bán hàng rong (cá, ho...

Thêm vào từ điển của tôi
6312. ladies-in-waiting thị nữ, thị tỳ (theo hầu các ho...

Thêm vào từ điển của tôi
6313. self-congratulation sự tự khen

Thêm vào từ điển của tôi
6314. misfortune sự rủi ro, sự bất hạnh

Thêm vào từ điển của tôi
6315. lamp-shade chụp đèn, chao đèn

Thêm vào từ điển của tôi
6316. editor-in-chief chủ bút, tổng biên tập

Thêm vào từ điển của tôi
6317. sixth thứ sáu

Thêm vào từ điển của tôi
6318. matelot (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ

Thêm vào từ điển của tôi
6319. skilled (từ hiếm,nghĩa hiếm) khéo léo, ...

Thêm vào từ điển của tôi
6320. business-like thực tế, thiết thực

Thêm vào từ điển của tôi