TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

6301. beach-head (quân sự) vị trí đổ bộ, vị trí ...

Thêm vào từ điển của tôi
6302. chicken-feed thức ăn cho gà vịt

Thêm vào từ điển của tôi
6303. wealthy giàu, giàu có

Thêm vào từ điển của tôi
6304. weirdness tính chất siêu tự nhiên, tính c...

Thêm vào từ điển của tôi
6305. downpour trận mưa như trút nước xuống

Thêm vào từ điển của tôi
6306. consortia côngxoocxiom

Thêm vào từ điển của tôi
6307. story-teller người viết truyện

Thêm vào từ điển của tôi
6308. august ɔ:'gʌst/

Thêm vào từ điển của tôi
6309. skeptical hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực

Thêm vào từ điển của tôi
6310. shadow-boxing (thể dục,thể thao) sự đấm bóng ...

Thêm vào từ điển của tôi