Từ: outgrow
/aut'grou/
                            
                        - 
                                                                                                                                                            
động từ
lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn
 - 
                                                                                                                                                                                                                                                                            
bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên
to outgrow one's shyness
bỏ được tính e thẹn khi lớn lên
 
Từ gần giống
