TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

5931. puncher người đấm, người thoi, người th...

Thêm vào từ điển của tôi
5932. performing biểu diễn, làm xiếc, làm trò vu...

Thêm vào từ điển của tôi
5933. dissolution sự rã ra, sự tan rã, sự phân hu...

Thêm vào từ điển của tôi
5934. unprofessional không hợp với lề thói ngành ngh...

Thêm vào từ điển của tôi
5935. damask tơ lụa Đa-mát; gấm vóc Đa-mát

Thêm vào từ điển của tôi
5936. smelly (thông tục) nặng mùi, thối, ôi

Thêm vào từ điển của tôi
5937. bureaucracy quan lại, công chức (nói chung)...

Thêm vào từ điển của tôi
5938. drainage sự rút nước, sự tháo nước, sự t...

Thêm vào từ điển của tôi
5939. hour-glass đồng hồ cát

Thêm vào từ điển của tôi
5940. licensor người cấp giấy phép, người cấp ...

Thêm vào từ điển của tôi