5911.
bailiff
quan khâm sai (của vua Anh ở mộ...
Thêm vào từ điển của tôi
5912.
advisory
để hỏi, để xin ý kiến; cho ý ki...
Thêm vào từ điển của tôi
5913.
option
sự chọn lựa, quyền lựa chọn
Thêm vào từ điển của tôi
5914.
nickel
mạ kền
Thêm vào từ điển của tôi
5915.
paintbrush
chổi sơn; bút vẽ
Thêm vào từ điển của tôi
5916.
locality
vùng, nơi, chỗ, địa phương
Thêm vào từ điển của tôi
5919.
unsteady
không vững, không chắc, lung la...
Thêm vào từ điển của tôi