5951.
harrow
cái bừa
Thêm vào từ điển của tôi
5952.
wager
sự đánh cuộc
Thêm vào từ điển của tôi
5953.
eh
ê!, này!; ồ! nhỉ!
Thêm vào từ điển của tôi
5954.
brightness
sự sáng ngời; sự rực rỡ
Thêm vào từ điển của tôi
5955.
twitch
(thực vật học) cỏ băng
Thêm vào từ điển của tôi
5956.
relaxation
sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân...
Thêm vào từ điển của tôi
5957.
experimental
dựa trên thí nghiệm
Thêm vào từ điển của tôi
5958.
foreigner
người nước ngoài
Thêm vào từ điển của tôi
5959.
characteristic
riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc...
Thêm vào từ điển của tôi
5960.
earthy
như đất; bằng đất
Thêm vào từ điển của tôi