TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

5951. moonlighting (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm đêm ngo...

Thêm vào từ điển của tôi
5952. satellite town thành phố vệ tinh

Thêm vào từ điển của tôi
5953. colleague bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự

Thêm vào từ điển của tôi
5954. visual (thuộc sự) nhìn, (thuộc) thị gi...

Thêm vào từ điển của tôi
5955. pay-office nơi trả tiền, nơi trả lương

Thêm vào từ điển của tôi
5956. rebuilding sự xây dựng lại

Thêm vào từ điển của tôi
5957. bureaucracy quan lại, công chức (nói chung)...

Thêm vào từ điển của tôi
5958. wolf-dog giống chó canh cừu (phòng chó s...

Thêm vào từ điển của tôi
5959. rectilinear (toán học) thẳng

Thêm vào từ điển của tôi
5960. silver-grey xám bạc

Thêm vào từ điển của tôi